Vietcom tỷ giá vietcombank, tỷ giá vietcombank(vcb) hôm nay mới nhất
Bảng tỷ giá bán nước ngoài tệ bank Vietcomngân hàng được update new nhất tại Hội Sngơi nghỉ Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank tại đây.
ĐÔ LA MỸ | 22,710 10 | 22,740 10 | 22,940 10 |
ĐÔ LA ÚC | 16,372 34 | 16,537 34 | 17,056 35 |
ĐÔ CANADA | 17,768.66 24.87 | 17,948.14 25.13 | 18,510.99 25.92 |
FRANCE THỤY SĨ | 24,325.63 195.18 | 24,571.35 197.15 | 25,341.89 203.32 |
EURO | 26,256.6 129.44 | 26,521.82 130.75 | 27,623.02 136.16 |
ĐÔ SINGAPORE | 16,432.5 42.27 | 16,598.49 42.7 | 17,119.01 44.03 |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,331.12 2.7 | 5,443.59 2.75 |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,557.42 18.07 | 3,691.06 18.74 |
ĐÔ HONGKONG | 2,861.03 1.36 | 2,889.93 1.38 | 2,980.56 1.42 |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306.91 0.16 | 318.95 0.16 |
WON HÀN QUỐC | 16.99 0.07 | 18.88 0.08 | 20.69 0.09 |
KRONE NA UY | - | 2,542.47 11.35 | 2,648.56 11.82 |
RÚPhường NGA | - | 311.46 1.38 | 347.07 1.55 |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,589.65 13.74 | 2,697.71 14.31 |